Có 2 kết quả:

枯叶 kū yè ㄎㄨ ㄜˋ枯葉 kū yè ㄎㄨ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dead leaf
(2) withered leaf

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dead leaf
(2) withered leaf

Bình luận 0